détraqué
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /det.ʁa.ke/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | détraqué /det.ʁa.ke/ |
détraqués /det.ʁa.ke/ |
Giống cái | détraquée /det.ʁa.ke/ |
détraquées /det.ʁa.ke/ |
détraqué /det.ʁa.ke/
- Hỏng máy.
- Moteur détraqué — động cơ hỏng máy
- Santé détraquée — (thân mật) sức khỏe ọp ẹp
- Rối loạn (cơ thể, đầu óc).
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | détraquée /det.ʁa.ke/ |
détraqués /det.ʁa.ke/ |
Số nhiều | détraquée /det.ʁa.ke/ |
détraqués /det.ʁa.ke/ |
détraqué /det.ʁa.ke/
Tham khảo
[sửa]- "détraqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)