Bước tới nội dung

dévastateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.vas.ta.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dévastateur
/de.vas.ta.tœʁ/
dévastateurs
/de.vas.ta.tœʁ/
Giống cái dévastatrice
/de.vas.tat.ʁis/
dévastatrices
/de.vas.tat.ʁis/

dévastateur /de.vas.ta.tœʁ/

  1. Tàn phá.
    Armée dévastatrice — đội quân tàn phá

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dévastateur
/de.vas.ta.tœʁ/
dévastateur
/de.vas.ta.tœʁ/
Số nhiều dévastateur
/de.vas.ta.tœʁ/
dévastateur
/de.vas.ta.tœʁ/

dévastateur /de.vas.ta.tœʁ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Kẻ tàn phá.

Tham khảo

[sửa]