dévastateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.vas.ta.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dévastateur /de.vas.ta.tœʁ/ |
dévastateurs /de.vas.ta.tœʁ/ |
Giống cái | dévastatrice /de.vas.tat.ʁis/ |
dévastatrices /de.vas.tat.ʁis/ |
dévastateur /de.vas.ta.tœʁ/
- Tàn phá.
- Armée dévastatrice — đội quân tàn phá
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dévastateur /de.vas.ta.tœʁ/ |
dévastateur /de.vas.ta.tœʁ/ |
Số nhiều | dévastateur /de.vas.ta.tœʁ/ |
dévastateur /de.vas.ta.tœʁ/ |
dévastateur /de.vas.ta.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "dévastateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)