développé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.vlɔ.pe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
développé /de.vlɔ.pe/ |
développés /de.vlɔ.pe/ |
développé gđ /de.vlɔ.pe/
- Động tác duỗi chân (nhảy múa).
- (Thể dục thể thao) Như épaulé-jeté.
Tham khảo
[sửa]- "développé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)