Bước tới nội dung

développé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.vlɔ.pe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
développé
/de.vlɔ.pe/
développés
/de.vlɔ.pe/

développé /de.vlɔ.pe/

  1. Động tác duỗi chân (nhảy múa).
  2. (Thể dục thể thao) Như épaulé-jeté.

Tham khảo

[sửa]