dévoué
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.vwe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dévoué /de.vwe/ |
dévoués /de.vwe/ |
Giống cái | dévouée /de.vwe/ |
dévouées /de.vwe/ |
dévoué /de.vwe/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dévouée /de.vwe/ |
dévouées /de.vwe/ |
Số nhiều | dévouée /de.vwe/ |
dévouées /de.vwe/ |
dévoué /de.vwe/
Tham khảo
[sửa]- "dévoué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)