dévoué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực dévoué
/de.vwe/
dévoués
/de.vwe/
Giống cái dévouée
/de.vwe/
dévouées
/de.vwe/

dévoué /de.vwe/

  1. Tận tụy, tận tâm.
    Un ami dévoué — một người bạn tận tâm

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít dévouée
/de.vwe/
dévouées
/de.vwe/
Số nhiều dévouée
/de.vwe/
dévouées
/de.vwe/

dévoué /de.vwe/

  1. Người bạn tận tâm (công thức cuối thư).
    Votre tout dévoué — người bạn hết sức tận tâm của mình

Tham khảo[sửa]