Bước tới nội dung

dévoyé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.vwa.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dévoyé
/de.vwa.je/
dévoyées
/de.vwa.je/
Giống cái dévoyée
/de.vwa.je/
dévoyées
/de.vwa.je/

dévoyé /de.vwa.je/

  1. Lầm lạc, sa đọa.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dévoyée
/de.vwa.je/
dévoyée
/de.vwa.je/
Số nhiều dévoyée
/de.vwa.je/
dévoyée
/de.vwa.je/

dévoyé /de.vwa.je/

  1. Kẻ lầm lạc, kẻ sa đọa.

Tham khảo

[sửa]