dévoyé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.vwa.je/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dévoyé /de.vwa.je/ |
dévoyées /de.vwa.je/ |
Giống cái | dévoyée /de.vwa.je/ |
dévoyées /de.vwa.je/ |
dévoyé /de.vwa.je/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dévoyée /de.vwa.je/ |
dévoyée /de.vwa.je/ |
Số nhiều | dévoyée /de.vwa.je/ |
dévoyée /de.vwa.je/ |
dévoyé /de.vwa.je/
Tham khảo
[sửa]- "dévoyé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)