Bước tới nội dung

dactylic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdæk.tᵊ.l.ɪk/

Tính từ

[sửa]

dactylic /ˈdæk.tᵊ.l.ɪk/

  1. (Thuộc) Đactin.

Danh từ

[sửa]

dactylic /ˈdæk.tᵊ.l.ɪk/

  1. Thơ đactin.

Tham khảo

[sửa]