Bước tới nội dung

daguerreotype

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
L’Atelier de l'artiste, hình đage do Daguerre chụp năm 1837

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈɡɛ.roʊ.ˌtɑɪp/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp daguerréotype, đặt tên theo người đồng sáng tạo Pháp, Louis-Jacques-Mandé Daguerre (1787–1851).

Danh từ

[sửa]

daguerreotype (số nhiều daguerreotypes) /də.ˈɡɛ.roʊ.ˌtɑɪp/

  1. Phương pháp chụp hình đage.

Tham khảo

[sửa]