dajaldat
Giao diện
Tiếng Bắc Sami
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]dajaldat
Biến tố
[sửa]Thân a chẵn, chuyển bậc hk-g | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nom. | dajaldat | |||||||||||||||||||||
Gen. | dajaldaga | |||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | |||||||||||||||||||||
Nom. | dajaldat | dajaldagat | ||||||||||||||||||||
Acc. | dajaldaga | dajaldagaid | ||||||||||||||||||||
Gen. | dajaldaga | dajaldagaid | ||||||||||||||||||||
Ill. | dajaldahkii | dajaldagaide | ||||||||||||||||||||
Loc. | dajaldagas | dajaldagain | ||||||||||||||||||||
Com. | dajaldagain | dajaldagaiguin | ||||||||||||||||||||
Ess. | dajaldahkan | |||||||||||||||||||||
|
Đọc thêm
[sửa]- Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan
Thể loại:
- Từ có hậu tố -ldat trong tiếng Bắc Sami
- Mục từ tiếng Bắc Sami có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bắc Sami có 3 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ tiếng Bắc Sami
- Danh từ tiếng Bắc Sami
- tiếng Bắc Sami entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami có thân kết thúc bằng a