Bước tới nội dung

dajaldat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bắc Sami

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ dadjat +‎ -ldat.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dajaldat

  1. Cụm từ, thành ngữ, biểu thức
  2. Câu.

Biến tố

[sửa]
Thân a chẵn, chuyển bậc hk-g
Nom. dajaldat
Gen. dajaldaga
Số ít Số nhiều
Nom. dajaldat dajaldagat
Acc. dajaldaga dajaldagaid
Gen. dajaldaga dajaldagaid
Ill. dajaldahkii dajaldagaide
Loc. dajaldagas dajaldagain
Com. dajaldagain dajaldagaiguin
Ess. dajaldahkan
Dạng sở hữu
Số ít Số đôi Số nhiều
Ngôi thứ nhất dajaldahkan dajaldahkame dajaldahkamet
Ngôi thứ hai dajaldahkat dajaldahkade dajaldahkadet
Ngôi thứ ba dajaldahkas dajaldahkaska dajaldahkaset

Đọc thêm

[sửa]
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan