Bước tới nội dung

dallage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
dallage

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dallage
/da.laʒ/
dallages
/da.laʒ/

dallage /da.laʒ/

  1. Sự lát.
  2. Nén lát.
    Dallage de marbre — nền lát đá hoa

Tham khảo

[sửa]