damer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

damer ngoại động từ /da.me/

  1. Đầm (đất).
  2. Nhồi món ăn vào.
  3. Nâng thành quân đam (trong cờ đam).

Tham khảo[sửa]