Bước tới nội dung

damped oscillation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdæmpt ˌɑː.sə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

damped oscillation /ˈdæmpt ˌɑː.sə.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Tech) Dao động suy giảm.

Tham khảo

[sửa]