Bước tới nội dung

dartboard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑːrt.ˌbɔrd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

dartboard /ˈdɑːrt.ˌbɔrd/

  1. Tấm bia trong trò chơi phóng phi tiêu.

Tham khảo

[sửa]