Bước tới nội dung

darwinian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑːr.ˈwɪ.ni.ən/

Tính từ

[sửa]

darwinian /dɑːr.ˈwɪ.ni.ən/

  1. (Thuộc) Học thuyết Đắc-uyn.

Danh từ

[sửa]

darwinian /dɑːr.ˈwɪ.ni.ən/

  1. Người theo học thuyết Đắc-uyn.

Tham khảo

[sửa]