Bước tới nội dung

data compression

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.tə kəm.ˈprɛ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

data compression /ˈdeɪ.tə kəm.ˈprɛ.ʃən/

  1. (Tech) Nén dữ liệu.

Tham khảo

[sửa]