data frame
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdeɪ.tə ˈfreɪm/
Danh từ
[sửa]data frame (số nhiều data frames) /ˈdeɪ.tə ˈfreɪm/
Tham khảo
[sửa]- "data frame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
data frame (số nhiều data frames) /ˈdeɪ.tə ˈfreɪm/