Bước tới nội dung

data frame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.tə ˈfreɪm/

Danh từ

[sửa]

data frame (số nhiều data frames) /ˈdeɪ.tə ˈfreɪm/

  1. (Kỹ thuật) Khung dữ liệu.

Tham khảo

[sửa]