Bước tới nội dung

data integrity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.tə ɪn.ˈtɛ.ɡrə.ti/

Danh từ

[sửa]

data integrity /ˈdeɪ.tə ɪn.ˈtɛ.ɡrə.ti/

  1. (Tech) Tính toàn vẹn của dữ liệu.

Tham khảo

[sửa]