Bước tới nội dung

data protection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.tə prə.ˈtɛk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

data protection /ˈdeɪ.tə prə.ˈtɛk.ʃən/

  1. (Tech) Bảo vệ dữ liệu.

Tham khảo

[sửa]