Bước tới nội dung

data transfer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.tə trænts.ˈfɜː/

Danh từ

[sửa]

data transfer /ˈdeɪ.tə trænts.ˈfɜː/

  1. (Tech) Sự truyền dữ liệu; chuyển dữ liệu.

Tham khảo

[sửa]