Bước tới nội dung

data value

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.tə ˈvæl.ˌjuː/

Danh từ

[sửa]

data value /ˈdeɪ.tə ˈvæl.ˌjuː/

  1. (Tech) Trị số của dữ liệu.

Tham khảo

[sửa]