dateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /da.tœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dateur /da.tœʁ/ |
dateur /da.tœʁ/ |
Giống cái | dateur /da.tœʁ/ |
dateur /da.tœʁ/ |
dateur /da.tœʁ/
- Để ghi ngày tháng.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dateur /da.tœʁ/ |
dateur /da.tœʁ/ |
dateur gđ /da.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "dateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)