dateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /da.tœʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực dateur
/da.tœʁ/
dateur
/da.tœʁ/
Giống cái dateur
/da.tœʁ/
dateur
/da.tœʁ/

dateur /da.tœʁ/

  1. Để ghi ngày tháng.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dateur
/da.tœʁ/
dateur
/da.tœʁ/

dateur /da.tœʁ/

  1. Cái đóng dấu ngày tháng.

Tham khảo[sửa]