davvisámegiella
Tiếng Bắc Sami[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa davvi + sámegiella.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
davvisámẹgiella
Biến tố[sửa]
Thân a chẵn, thay đổi cấp ll-l | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nom. | davvisámẹgiella | |||||||||||||||||||||
Gen. | davvisámẹgiela | |||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | |||||||||||||||||||||
Nom. | davvisámẹgiella | davvisámẹgielat | ||||||||||||||||||||
Acc. | davvisámẹgiela | davvisámẹgielaid | ||||||||||||||||||||
Gen. | davvisámẹgiela | davvisámẹgielaid | ||||||||||||||||||||
Ill. | davvisámẹgīllii | davvisámẹgielaide | ||||||||||||||||||||
Loc. | davvisámẹgielas | davvisámẹgielain | ||||||||||||||||||||
Com. | davvisámẹgielain | davvisámẹgielaiguin | ||||||||||||||||||||
Ess. | davvisámẹgiellan | |||||||||||||||||||||
|
Từ dẫn xuất[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bắc Sami
- Từ ghép trong tiếng Bắc Sami
- Mục từ tiếng Bắc Sami có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bắc Sami có 6 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bắc Sami
- tiếng Bắc Sami entries with incorrect language header
- Ngôn ngữ/Tiếng Bắc Sami
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami có thân kết thúc bằng a