Bước tới nội dung

day-boarder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.ˈbɔr.dɜː/

Danh từ

[sửa]

day-boarder /ˈdeɪ.ˈbɔr.dɜː/

  1. Học sinh nửa lưu trú; học sinh buổi trưa ở lại trường.

Tham khảo

[sửa]