Bước tới nội dung

day-girl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.ˈɡɜː.əl/

Danh từ

[sửa]

day-girl /ˈdeɪ.ˈɡɜː.əl/

  1. Nữ sinh ngoại trú, nữ sinhngoài.

Tham khảo

[sửa]