Bước tới nội dung

dayflower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.ˌflɑʊ.ər/

Danh từ

[sửa]

dayflower /ˈdeɪ.ˌflɑʊ.ər/

  1. (Thực vật) Cay thài lài.

Tham khảo

[sửa]