Bước tới nội dung

daylight-signal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.ˌlɑɪt.ˈsɪɡ.nᵊl/

Danh từ

[sửa]

daylight-signal /ˈdeɪ.ˌlɑɪt.ˈsɪɡ.nᵊl/

  1. Đèn tín hiệu giao thông.

Tham khảo

[sửa]