Bước tới nội dung

dead-eye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛd.ˈɑɪ/

Danh từ

[sửa]

dead-eye /ˈdɛd.ˈɑɪ/

  1. (Hàng hải) Khối giữ vòng dây.

Tham khảo

[sửa]