dealer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdi.lɜː/
Hoa Kỳ | [ˈdi.lɜː] |
Danh từ
[sửa]dealer /ˈdi.lɜː/
- Người buôn bán.
- a dealer in old clothes — người buôn bán quần áo cũ
- Người chia bài.
- Người đối xử, người ăn ở, người xử sự.
- a plain dealer — người chân thực, thẳng thắn
Tham khảo
[sửa]- "dealer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)