debatable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈbeɪ.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

debatable /dɪ.ˈbeɪ.tə.bəl/

  1. Có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn cãi.

Tham khảo[sửa]