debatt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | debatt | debatten |
Số nhiều | debatter | debattene |
debatt gđ
- Sự, cuộc tranh luận, thảo luận.
- Det har vart en del debatt om saka.
- å ta opp et spørsmål til debatt — Đem một vấn đề ra thảo luận.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) debattinnlegg gđ: Vấn đề thảo luận.
- (1) [[debattere : [[]]Tranh|]]Tranh]] luận, thảo luận.
- (1) debattant gđ: Người tham dự cuộc thảo luận, tranh luận.
Tham khảo
[sửa]- "debatt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)