debility
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈbɪ.lə.ti/
Danh từ[sửa]
debility /dɪ.ˈbɪ.lə.ti/
- Sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể).
- Sự yếu đuối, sự nhu nhược.
- debility of purpose — tính khí nhu nhược; sự thiếu quyết tâm
Tham khảo[sửa]
- "debility". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)