debonair

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɛ.bə.ˈnɛr/

Tính từ[sửa]

debonair /ˌdɛ.bə.ˈnɛr/

  1. Vui vẻ, vui tính; hoà nhã.
  2. Phóng khoáng.

Tham khảo[sửa]