decembrist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

decembrist /.brɪst/

  1. (Sử học) Người tháng chạp (tham gia cuộc âm mưu tháng 12 1825 định lật đổ vua Nga ni-cô-lai-I).

Tham khảo[sửa]