Bước tới nội dung

deceptiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈsɛp.tɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

deceptiveness /dɪ.ˈsɛp.tɪv.nəs/

  1. Tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn.

Tham khảo

[sửa]