decidedness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈsɑɪ.dəd.nəs/
Danh từ
[sửa]decidedness /dɪ.ˈsɑɪ.dəd.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "decidedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
decidedness /dɪ.ˈsɑɪ.dəd.nəs/