Bước tới nội dung

decidua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈsɪ.dʒə.wə/

Danh từ

[sửa]

decidua /dɪ.ˈsɪ.dʒə.wə/ (Số nhiều: deciduae)

  1. Màng rụng.

Tham khảo

[sửa]