Bước tới nội dung

decision table

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈsɪ.ʒən ˈteɪ.bəl/

Danh từ

[sửa]

decision table /dɪ.ˈsɪ.ʒən ˈteɪ.bəl/

  1. (Tech) Bảng để quyết định.

Tham khảo

[sửa]