decisive
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈsɑɪ.sɪv/
Tính từ[sửa]
decisive /dɪ.ˈsɑɪ.sɪv/
- Quyết định.
- a decisive factor — nhân số quyết định
- a decisive battle — trận đánh quyết định
- Kiên quyết, quả quyết, dứt khoát.
- decisive character — tính kiên quyết
- to reply by a decisive "no" — trả lời dứt khoát không
- a decisive answer — câu trả lời dứt khoát
Tham khảo[sửa]
- "decisive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)