decking
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɛ.kiɳ/
Danh từ
decking /ˈdɛ.kiɳ/
- Sự trang hoàng, sự trang điểm.
- Sự đóng sàn tàu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “decking”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)