declaratory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ə.ˌtɔr.i/
Tính từ
[sửa]declaratory /.ə.ˌtɔr.i/
- (Như) Declarative.
- Để giải thích.
Tham khảo
[sửa]- "declaratory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
declaratory /.ə.ˌtɔr.i/