Bước tới nội dung

decolorizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈkə.lə.ˌrɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

decolorizer /ˌdi.ˈkə.lə.ˌrɑɪ.zɜː/

  1. Chất làm phai màu, chất làm bay màu.

Tham khảo

[sửa]