decreasing cost industry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈɪn.ˌdəs.tri/

Danh từ[sửa]

decreasing cost industry / ˈɪn.ˌdəs.tri/

  1. (Kinh tế học) Ngànhchi phí giảm dần.

Tham khảo[sửa]