Bước tới nội dung

deep-drawing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdip.ˈdr.ɔiɳ/

Danh từ

[sửa]

deep-drawing (kỹ thuật) /ˈdip.ˈdr.ɔiɳ/

  1. Sự dàn mỏng.
  2. Sự vuốt dài.

Tham khảo

[sửa]