deface

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈfeɪs/

Ngoại động từ[sửa]

deface ngoại động từ /dɪ.ˈfeɪs/

  1. Làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp.
  2. Làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện.
  3. Xoá đi (cho không đọc được).

Tham khảo[sửa]