Bước tới nội dung

defat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /(ˌ)di.ˈfæt/

Danh từ

[sửa]

defat /(ˌ)di.ˈfæt/

  1. Lấy mỡ đi.

Tham khảo

[sửa]