defeatist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈfi.ˌtɪst/

Danh từ[sửa]

defeatist /dɪ.ˈfi.ˌtɪst/

  1. Người theo chủ nghĩa thất bại.

Tính từ[sửa]

defeatist /dɪ.ˈfi.ˌtɪst/

  1. Theo chủ nghĩa thất bại; thất bại chủ nghĩa.

Tham khảo[sửa]