deference
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɛ.fə.rənts/
Danh từ
[sửa]deference /ˈdɛ.fə.rənts/
- Sự chiều ý, sự chiều theo.
- in deference to someone's desires — chiều theo ý muốn của ai
- Sự tôn trọng, sự tôn kính.
- to treat someone with deference — đối xử với ai một cách tôn trọng
- to have no deference for someone — không tôn trọng ai, thất lễ với ai
- to pay (show) deference to somebody — tỏ lòng tôn kính ai
- with all due deference to somebody — với tất cả lòng tôn kính đối với ai
- no deference for someone — không tôn trọng ai, thất lễ đối với ai
- to pay (show) deference to somebody — tỏ lòng tôn kính ai
- with all due deference to somebody — với tất cả lòng tôn kính đối với ai
Tham khảo
[sửa]- "deference", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)