Bước tới nội dung

defervescence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˌfɜː.ˈvɛ.sᵊnts/

Danh từ

[sửa]

defervescence /ˌdi.ˌfɜː.ˈvɛ.sᵊnts/

  1. (Y học) Sự hạ sốt, sự giảm sốt.

Tham khảo

[sửa]