deficit
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
deficit /ˈdɛ.fə.sət/
- (Tài chính) Số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu).
- to make up a deficit; to meet a deficit — bù lại số tiền thiếu hụt
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)