Bước tới nội dung

defilade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.fə.ˌleɪd/

Danh từ

[sửa]

defilade (quân sự) /ˈdɛ.fə.ˌleɪd/

  1. Thuật chống bắn lia.
  2. Công trình chống bắn lia.

Ngoại động từ

[sửa]

defilade ngoại động từ /ˈdɛ.fə.ˌleɪd/

  1. Xây công trình chống bắn lia cho.

Tham khảo

[sửa]