deflector
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈflɛk.tɜː/
Danh từ[sửa]
deflector /dɪ.ˈflɛk.tɜː/
- (Vật lý) Bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch.
- magnetic deflector — cái làm lệch dùng từ trường
- (Kỹ thuật) Máy đo từ thiên.
Tham khảo[sửa]
- "deflector", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)